Chuẩn mực kế toán là gì?
Chuẩn mực kế toán là các quy tắc, nguyên tắc và hướng dẫn được thiết lập để điều chỉnh cách thức ghi nhận, đo lường, trình bày và công bố thông tin tài chính của các tổ chức, doanh nghiệp. Mục tiêu của chuẩn mực kế toán là đảm bảo tính minh bạch, nhất quán và công bằng trong việc báo cáo tài chính, giúp người sử dụng thông tin tài chính (như nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế, v.v.) có thể hiểu rõ và tin tưởng vào các báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Chuẩn mực kế toán có thể được xây dựng và áp dụng theo các hệ thống khác nhau, phụ thuộc vào quốc gia, tổ chức hoặc lĩnh vực kế toán cụ thể.
Chuẩn mực kế toán Việt Nam và thế giới
Từ năm 2000 đến năm 2005, Bộ Tài chính Việt Nam ban hành hệ thống 26 Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (Vietnamese Accounting Standard – VAS). Các chuẩn mực này được soạn thảo dựa trên việc tham khảo một cách có chọn lọc các IFRS (International Financial Reporting Standards – chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) đã ban hành đến cuối năm 2003. Từ thời điểm đó đến nay, đã có một số IFRS được ban hành và sửa đổi, dẫn đến những sự khác biệt giữa IFRS và VAS.
Một số khác biệt cơ bản giữa IFRS và VAS như sau:
Tiêu chí | Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) | Chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) |
Phạm vi áp dụng | Chủ yếu áp dụng cho các doanh nghiệp tại Việt Nam | Áp dụng cho các quốc gia trên toàn cầu |
Cơ sở phát triển | Được xây dựng từ các chuẩn mực quốc tế, nhưng có sự điều chỉnh để phù hợp với thực tế Việt Nam | Được xây dựng và phát triển bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) |
Nguyên tắc | Dựa trên các quy tắc (rule-based) | Dựa trên các nguyên tắc (principle-based) |
Quy định về báo cáo tài chính | Tập trung vào các quy định báo cáo tài chính cụ thể cho doanh nghiệp Việt Nam | Đưa ra nguyên tắc tổng quát và yêu cầu minh bạch cao hơn trong việc trình bày báo cáo tài chính |
Khái niệm về giá trị hợp lý (Fair Value) | Còn hạn chế trong việc áp dụng giá trị hợp lý, chủ yếu sử dụng phương pháp giá trị ghi sổ | Áp dụng giá trị hợp lý rộng rãi, đặc biệt đối với các công cụ tài chính và tài sản vô hình |
Đánh giá tài sản và nợ phải trả | Tài sản và nợ phải trả chủ yếu được ghi nhận theo giá gốc | Sử dụng giá trị hợp lý hoặc giá trị hiện tại để ghi nhận tài sản và nợ phải trả |
Phương pháp kế toán cho các hợp đồng dài hạn | Được quy định cụ thể nhưng còn hạn chế, ví dụ như hợp đồng xây dựng | Các chuẩn mực quốc tế như IFRS 15 yêu cầu phải ghi nhận theo nguyên tắc hoàn thành dần dần hoặc theo giá trị hiện tại |
Điều chỉnh trong báo cáo tài chính | Các thay đổi trong báo cáo tài chính thường được công nhận trong kỳ báo cáo tiếp theo | Thường xuyên yêu cầu điều chỉnh ngay trong kỳ báo cáo hiện tại khi có sự thay đổi về điều kiện hoặc giả định cơ bản |
Kiểm soát chất lượng báo cáo tài chính | Có sự giám sát và kiểm tra từ cơ quan chức năng tại Việt Nam | Các tổ chức quốc tế như IASB và các cơ quan kiểm toán quốc gia thực hiện giám sát chất lượng báo cáo tài chính |
Ứng dụng công nghệ | Ứng dụng công nghệ trong kế toán đang được thúc đẩy, nhưng chưa hoàn toàn phổ biến | Các quy định trong IFRS khuyến khích ứng dụng công nghệ và số hóa trong báo cáo tài chính |
Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) mới nhất
Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) mới nhất, bao gồm 26 chuẩn mực do Bộ Tài chính ban hành qua 5 đợt, bao gồm:
STT | Tên chuẩn mực | Đợt ban hành | Ngày ban hành |
1 | VAS 02 – Hàng tồn kho | Đợt 1 | 31/12/2001 |
2 | VAS 03 – Tài sản cố định hữu hình | Đợt 1 | 31/12/2001 |
3 | VAS 04 – Tài sản cố định vô hình | Đợt 1 | 31/12/2001 |
4 | VAS 14 – Doanh thu và thu nhập khác | Đợt 1 | 31/12/2001 |
5 | VAS 01 – Chuẩn mực chung | Đợt 2 | 31/12/2002 |
6 | VAS 06 – Thuê tài sản | Đợt 2 | 31/12/2002 |
7 | VAS 10 – Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái | Đợt 2 | 31/12/2002 |
8 | VAS 15 – Hợp đồng xây dựng | Đợt 2 | 31/12/2002 |
9 | VAS 16 – Chi phí đi vay | Đợt 2 | 31/12/2002 |
10 | VAS 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | Đợt 2 | 31/12/2002 |
11 | VAS 05 – Bất động sản đầu tư | Đợt 3 | 30/12/2003 |
12 | VAS 07 – Kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên kết | Đợt 3 | 30/12/2003 |
13 | VAS 08 – Thông tin tài chính về những khoản góp vốn liên doanh | Đợt 3 | 30/12/2003 |
14 | VAS 21 – Trình bày báo cáo tài chính | Đợt 3 | 30/12/2003 |
15 | VAS 25 – Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán các khoản đầu tư công ty con | Đợt 3 | 30/12/2003 |
16 | VAS 26 – Thông tin về các bên liên quan | Đợt 3 | 30/12/2003 |
17 | VAS 17 – Thuế thu nhập doanh nghiệp | Đợt 4 | 15/02/2005 |
18 | VAS 22 – Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự | Đợt 4 | 15/02/2005 |
19 | VAS 23 – Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm | Đợt 4 | 15/02/2005 |
20 | VAS 27 – Báo cáo tài chính giữa niên độ | Đợt 4 | 15/02/2005 |
21 | VAS 28 – Báo cáo bộ phận | Đợt 4 | 15/02/2005 |
22 | VAS 29 – Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và các sai sót | Đợt 4 | 15/02/2005 |
23 | VAS 11 – Hợp nhất kinh doanh | Đợt 5 | 28/12/2005 |
24 | VAS 18 – Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng | Đợt 5 | 28/12/2005 |
25 | VAS 19 – Hợp đồng bảo hiểm | Đợt 5 | 28/12/2005 |
26 | VAS 30 – Lãi trên cổ phiếu | Đợt 5 | 28/12/2005 |